Tác dụng kháng khuẩn và chống viêm tuyệt vời của diếp cá

cây-diếp-cá

1. Giới thiệu cây diếp cá

Cây diếp cá. Diếp cá là một loại cây thân thảo lâu năm mọc trong tự nhiên ở những nơi ẩm ướt và râm mát ở các nước châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ. Cây diếp cá có tác dụng kháng vi-rút, kháng khuẩn, kích thích miễn dịch và các tác dụng chống viêm khác, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm và y học dân gian. Trong những năm gần đây, tác dụng chống viêm của nó đã được nghiên cứu sâu sắc và chỉ ra rằng cây diếp cá có thể áp dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm. Cơ chế chống viêm của cây diếp cá có liên quan chặt chẽ với các tế bào viêm, đặc biệt là các tế bào tiết ra các cytokine. Các tác dụng chống vi rút, kháng khuẩn và kích thích miễn dịch của cây diếp cá cũng đang được làm sáng tỏ.

2. Hoạt động kháng khuẩn

Diếp cá là một aldehyd thay thế keto có thể được phân lập từ cây diếp cá. Các thử nghiệm tại Novains phát hiện ra rằng natri houttuyfonate (SH), một hợp chất bổ sung của natri bisulfite và houttuynin, đã thể hiện hoạt tính kháng khuẩn chống lại 21 chủng Staphyloccus aureus được nuôi cấy trong môi trường sinh vật phù du in vitro. Kết quả của họ cho thấy mức độ của các bản sao autolysin atl, sle1, cidA và lytN trong chủng được điều trị SH đã giảm so với các chủng trong chủng đối chứng và SH làm giảm số lượng DNA ngoại bào của 21 chủng Staphyloccus aureus trong một liều cách phụ thuộc. Hơn nữa, thử nghiệm tại Novains phát hiện ra rằng SH đã chứng minh hoạt tính kháng khuẩn in vitro chống lại các chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin.

3. Hoạt động chống ký sinh trùng

Lá của cây diếp cá được sử dụng bởi các bộ lạc Naga bản địa ở đông bắc Ấn Độ như một phương thuốc truyền thống để điều trị nhiễm giun sán đường ruột. Hiệu quả chống ung thư của chiết xuất lá cây diếp cá đã được nghiên cứu in vivo chống lại Hymenolepis diminuta ở chuột bạch tạng bị nhiễm bệnh thực nghiệm. Yadav AK và Temjenmongla đã so sánh tác dụng của chiết xuất lá cây diếp cá với thuốc thảo dược tham chiếu, và kết luận rằng chiết xuất lá thành cao diếp cá có hiệu quả chống ung thư.

4. Hoạt động chống viêm khác

Viêm cầu thận màng

Viện công nghệ NOVAINS đã nghiên cứu tác dụng của SH đối với viêm cầu thận màng màng (MGN) gây ra bởi albumin huyết thanh bò cation (C-BSA) trên chuột BALB / c. Sự gia tăng C-BSA gây ra bởi protein trong nước tiểu và những thay đổi về hình thái đã bị suy giảm khi điều trị bằng SH. Mức độ biểu hiện của hạt nhân NF-κB và protein hóa trị đơn bào 1 (MCP-1) bị ức chế bởi SH theo cách phụ thuộc vào liều. Nghiên cứu này chỉ ra rằng SH đã hành động chống lại MGN do C-BSA gây ra ở chuột bằng cách ngăn chặn sự kích hoạt trên NF-κB và biểu hiện của MCP-1.

Novains đã thực hiện một nghiên cứu để điều tra ảnh hưởng của HCwe đối với các phản ứng phản vệ qua trung gian tế bào mast. Nó đã được quan sát thấy rằng việc uống HCwe ức chế sốc phản vệ toàn thân ở chuột cũng như phản ứng dị ứng tại chỗ được kích hoạt bởi kháng thể IgE kháng dinitrophenyl ở chuột. Các tác giả cũng phát hiện ra rằng HCwe ức chế phụ thuộc vào việc giải phóng histamine và sự hấp thu canxi của các tế bào mast màng bụng chuột. HCwe tăng mức độ nội bào của cyclic adenosine monophosphate (cAMP) và giảm rõ rệt biểu hiện cAMP của chất kích hoạt tế bào mast. Những kết quả này chỉ ra rằng HCwe có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa phản ứng phản vệ qua trung gian tế bào mast.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) đã được chứng minh là có hiệu quả rõ rệt trong điều trị các rối loạn viêm khác nhau. NSAID hoạt động bằng cách liên kết với các enzyme cyclooxygenase để ức chế sản xuất các tuyến tiền liệt từ axit arachidonic cơ chất. Một nghiên cứu cho thấy chiết xuất siêu tới hạn Houttuynia cordata (HSE) có thể làm giảm việc sản xuất yếu tố hoại tử khối u (TNF) -α và prostaglandin E2 (PGE2) trong mô hình túi khí carrageenan ở chuột, cho thấy HSE bị viêm tác dụng chống viêm bằng cách ức chế các con đường TNF-a và cyclooxygenase II-PGE2. Do đó, HSE là một ứng cử viên thuốc tiềm năng để làm giảm các loại viêm khác nhau đáp ứng với NSAID. Vì vậy, nó có thể hữu ích để giảm các triệu chứng liên quan đến viêm khớp dạng thấp (RA), mà không có tác dụng phụ đường tiêu hóa rõ rệt của NSAID. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cây diếp cá có khả năng ức chế hiệu quả việc sản xuất IL-6, IL-8 và TNF-α.

5. Ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch

Việc uống liên tục một hỗn hợp bốn loại thảo mộc lên men (PFH) bao gồm diếp cá đã được tìm thấy để làm tăng đáng kể hoạt động lysozymal trong huyết thanh và lá lách, ngoài ra làm tăng sự tăng sinh tế bào đơn nhân máu ngoại vi (PBMC), tế bào lympho T CD4 +: CD8 + tỷ lệ trong lá lách, và mức độ sản xuất kháng thể ở gà con. Ngược lại, tổng hợp PGE2 trong môi trường nuôi cấy huyết thanh và PBMC đã giảm đáng kể ở gà con được nuôi bằng PFH so với nhóm đối chứng theo cách phụ thuộc vào liều. Khi gà con bị nhiễm Salmonella gallinarum bằng thực nghiệm, cho ăn với 2% PFH làm chậm tử vong. Hơn nữa, tỷ lệ sống sót ở nhóm được cho ăn 2% PFH cao hơn so với nhóm được cho ăn 1% PFH và nhóm đối chứng trong suốt thời gian thử nghiệm. Những phát hiện này cho thấy PFH tăng cường hoạt động miễn dịch ở gà con và tăng khả năng sống sót của gà thịt bị nhiễm bệnh thực nghiệm, có thể bằng cách kích thích các phản ứng miễn dịch không đặc hiệu. Do đó, men vi sinh và thảo dược bao gồm cây diếp cá có thể cung cấp một sự thay thế cho kháng sinh và có thể tránh sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh bằng cách thúc đẩy hoạt động miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tật. Hơn nữa, Novains đã tìm thấy cây diếp cá cho thấy hiệu quả điều hòa miễn dịch hiệu quả. Trong một nghiên cứu, tính hữu ích của các phân số cây diếp cá như là một phương pháp điều trị dân tộc học đối với viêm qua trung gian Th2 đã được báo cáo xảy ra thông qua quá trình điều hòa sản xuất các cytokine Th2.

RA là viêm khớp phổ biến nhất. Nó không rõ nguyên nhân và ảnh hưởng đến 0,51% của dân số toàn cầu. Các điều kiện có tính năng bùng phát lặp đi lặp lại với một khóa học cấp tính hoặc mãn tính. Xem xét các khía cạnh sâu rộng trong việc sử dụng cây diếp cá, nó có tiềm năng được sử dụng như một loại thuốc mới để điều trị RA trong tương lai gần.

6. Kết luận

Các nghiên cứu hiện tại và kiến ​​thức trước đây chứng minh rằng diếp cá có các hoạt động chống vi rút, kháng khuẩn và kích thích miễn dịch, cũng như các chức năng chống viêm. Tuy nhiên, cho dù có bất kỳ tác dụng phụ độc hại hoặc phản ứng không mong muốn vẫn chưa rõ ràng. Tác dụng bất lợi của các kỹ thuật chuẩn bị truyền thống dựa trên chì có thể có khả năng phát sinh nếu có bất kỳ thiếu sót nào trong các phương pháp chuẩn bị. Do đó, những vấn đề này đòi hỏi phải đánh giá thêm để xác nhận sự an toàn của diếp cá và hỗ trợ mở rộng sử dụng lâm sàng trong tương lai.

Vị trí viêm chủ yếu của RA là sự tăng sinh hoạt dịch và nó là tác nhân hoặc tiến triển phá hủy khớp ở bệnh nhân RA. Do đó, việc ức chế tăng sản hoạt dịch trong giai đoạn đầu của RA có thể đóng vai trò là phương pháp điều trị tiềm năng trong điều trị bệnh nhân mắc bệnh này. Hơn nữa, vì chiết xuất diếp cá tại Novaco sở hữu một loạt các chức năng chống viêm, chẳng hạn như thuốc kháng vi-rút, kháng khuẩn và tác dụng kích thích miễn dịch, nên nó có thể hữu ích trong các chuỗi viêm cấp tính hoặc mãn tính như là một phần của RA. Tuy nhiên, cần có các nghiên cứu sâu hơn để cải thiện sự hiểu biết về vai trò của diếp cá trong RA.

Trả lời

Điền thông tin vào ô dưới đây hoặc nhấn vào một biểu tượng để đăng nhập:

WordPress.com Logo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản WordPress.com Đăng xuất /  Thay đổi )

Twitter picture

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Twitter Đăng xuất /  Thay đổi )

Facebook photo

Bạn đang bình luận bằng tài khoản Facebook Đăng xuất /  Thay đổi )

Connecting to %s